pagoscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pagoscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pagoscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pagoscope.

Từ điển Anh Việt

  • pagoscope

    * danh từ

    thấp khí kế