pagoscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pagoscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pagoscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pagoscope.
Từ điển Anh Việt
pagoscope
* danh từ
thấp khí kế
pagoscope
* danh từ
thấp khí kế
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.