outline processor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outline processor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outline processor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outline processor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • outline processor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trình xử lý phác thảo