outlinear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outlinear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outlinear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outlinear.

Từ điển Anh Việt

  • outlinear

    * tính từ

    xem outline (danh từ), chỉ thuộc về