outline enquire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outline enquire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outline enquire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outline enquire.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • outline enquire

    * kinh tế

    điều tra theo lệ thường