olympic games nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

olympic games nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olympic games giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olympic games.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • olympic games

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thế vận hội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • olympic games

    the modern revival of the ancient games held once every 4 years in a selected country

    Synonyms: Olympics, Olympiad

    Similar:

    olympian games: the ancient Panhellenic celebration at Olympia in honor of Zeus; held every 4 years beginning in 776 BC