olympics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

olympics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olympics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olympics.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • olympics

    Similar:

    olympic games: the modern revival of the ancient games held once every 4 years in a selected country

    Synonyms: Olympiad

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).