olympiad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
olympiad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olympiad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olympiad.
Từ điển Anh Việt
olympiad
/'ɔləpɔ'dri:də/
* danh từ
thời kỳ bốn năm (giữa hai đại hội thể thao Ô-lim-pích, cổ Hy-lạp)
đại hội thể thao quốc tế Ô-lim-pích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
olympiad
one of the four-year intervals between Olympic Games; used to reckon time in ancient Greece for twelve centuries beginning in 776 BC
Similar:
olympic games: the modern revival of the ancient games held once every 4 years in a selected country
Synonyms: Olympics