olympic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
olympic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olympic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olympic.
Từ điển Anh Việt
olympic
/ou'limpəs/
* tính từ
Ô-lim-pích
Olympic games
đại hội thể thao Ô-lim-pích (cổ Hy-lạp); đại hội thể thao quốc tế Ô-lim-pích
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
olympic
* kỹ thuật
ô-lim-pic
Từ điển Anh Anh - Wordnet
olympic
of or relating to the Olympic Games
Olympic winners
Similar:
olympian: of the region of Olympia in Greece or its inhabitants
Olympian plain