olympian games nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
olympian games nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olympian games giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olympian games.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
olympian games
the ancient Panhellenic celebration at Olympia in honor of Zeus; held every 4 years beginning in 776 BC
Synonyms: Olympic Games
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).