oleo department nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oleo department nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oleo department giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oleo department.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oleo department
* kinh tế
phân xưởng sản xuất dầu béo
Từ liên quan
- oleo
- oleose
- oleoum
- oleous
- oleo oil
- oleograph
- oleometer
- oleoresin
- oleo stock
- oleo-resin
- oleography
- oleophilic
- oleophobic
- oleothorax
- oleo-resins
- oleographic
- oleotherapy
- oleoresinous
- oleomargarine
- oleosaccharum
- oleo department
- oleophilic belt
- oleo seeding truck
- oleoresin capiscum
- oleoresinous paint
- oleoresinous varnish
- oleopneumatic shock absorber