oleopneumatic shock absorber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oleopneumatic shock absorber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oleopneumatic shock absorber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oleopneumatic shock absorber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oleopneumatic shock absorber

    * kỹ thuật

    ô tô:

    bọ giảm sung thủy khí