oleophobic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oleophobic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oleophobic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oleophobic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oleophobic

    lacking affinity for oils

    Antonyms: oleophilic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).