oleometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oleometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oleometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oleometer.

Từ điển Anh Việt

  • oleometer

    /,ouli'ɔmitə/

    * danh từ

    cái đo tỷ trọng dầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oleometer

    * kinh tế

    cái đo tỷ trọng dầu

    * kỹ thuật

    tỷ trọng kế dầu