oleothorax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oleothorax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oleothorax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oleothorax.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oleothorax

    * kỹ thuật

    y học:

    bơm dầu màng phổi