olea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

olea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olea.

Từ điển Anh Việt

  • olea

    * danh từ

    (thực vật) cây ô liu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • olea

    evergreen trees and shrubs having oily one-seeded fruits

    Synonyms: genus Olea