oleandrism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oleandrism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oleandrism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oleandrism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oleandrism

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng ngộ độc trúc đào