oleate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oleate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oleate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oleate.
Từ điển Anh Việt
oleate
* danh từ
(hoá học) Oliat
calcium oliate: canxi oliat
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oleate
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
CH2 (CH2) 7CH