oleander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oleander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oleander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oleander.

Từ điển Anh Việt

  • oleander

    /,ouli'ændə/

    * danh từ

    (thực vật học) cây trúc đào

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oleander

    * kỹ thuật

    y học:

    Cây trúc đào Nerium oleandear

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oleander

    an ornamental but poisonous flowering shrub having narrow evergreen leaves and clusters of fragrant white to pink or red flowers: native to East Indies but widely cultivated in warm regions

    Synonyms: rose bay, Nerium oleander