oleaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oleaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oleaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oleaster.
Từ điển Anh Việt
oleaster
/,ouli'æstə/
* danh từ
(thực vật học) cây nhót đắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oleaster
any of several shrubs of the genus Elaeagnus having silver-white twigs and yellow flowers followed by olivelike fruits