notice of inquiry (fcc) (noi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

notice of inquiry (fcc) (noi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm notice of inquiry (fcc) (noi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của notice of inquiry (fcc) (noi).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • notice of inquiry (fcc) (noi)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Thông báo hỏi tuần tự (FCC)