modulated wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

modulated wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modulated wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modulated wave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • modulated wave

    * kỹ thuật

    chuyển điệu

    sóng biến điệu

    sóng đã điều biến

    toán & tin:

    sóng chuyển điệu

    điện lạnh:

    sóng được điều biến