modulated noise reference unit (mnru) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
modulated noise reference unit (mnru) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modulated noise reference unit (mnru) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modulated noise reference unit (mnru).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
modulated noise reference unit (mnru)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
khối chuẩn tạp âm điều chế
Từ liên quan
- modulated
- modulated beam
- modulated wave
- modulated laser
- modulated stage
- modulated groove
- modulated signal
- modulated carrier
- modulated amplifier
- modulated color bar
- modulated structure
- modulated oscillation
- modulated oscillations
- modulated frequency (mf)
- modulated continuous wave
- modulated interfering signal
- modulated continuous wave (mcw)
- modulated noise reference unit (mnru)