misplaced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misplaced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misplaced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misplaced.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misplaced

    put in the wrong place or position

    She was penalized for a spelling mistake or a misplaced accent

    Similar:

    misplace: place (something) where one cannot find it again

    I misplaced my eyeglasses

    Synonyms: mislay, lose

    misplace: place or position wrongly; put in the wrong position

    misplaced modifiers

    mislaid: lost temporarily; as especially put in an unaccustomed or forgotten place

    the mislaid hat turned up eventually

    misplaced tickets

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).