misplaced modifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misplaced modifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misplaced modifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misplaced modifier.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misplaced modifier

    Similar:

    dangling modifier: a word or phrase apparently modifying an unintended word because of its placement in a sentence: e.g., `when young' in `when young, circuses appeal to all of us'

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).