mislaid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mislaid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mislaid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mislaid.
Từ điển Anh Việt
mislaid
/mis'leid/ (mislay) /mis'lei/
* ngoại động từ
để thất lạc, để lẫn mất (đồ đạc, giấy tờ...)