misplace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
misplace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misplace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misplace.
Từ điển Anh Việt
misplace
/'mis'pleis/
* ngoại động từ
để không đúng chỗ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to misplace one's love: gửi gấm tình yêu không đúng chỗ
a misplaced remark: một lời phê bình không đúng lúc