misplace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misplace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misplace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misplace.

Từ điển Anh Việt

  • misplace

    /'mis'pleis/

    * ngoại động từ

    để không đúng chỗ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to misplace one's love: gửi gấm tình yêu không đúng chỗ

    a misplaced remark: một lời phê bình không đúng lúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misplace

    place (something) where one cannot find it again

    I misplaced my eyeglasses

    Synonyms: mislay, lose

    place or position wrongly; put in the wrong position

    misplaced modifiers