mingling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mingling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mingling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mingling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mingling

    the action of people mingling and coming into contact

    all the random mingling and idle talk made him hate literary parties

    Similar:

    mix: to bring or combine together or with something else

    resourcefully he mingled music and dance

    Synonyms: mingle, commix, unify, amalgamate

    mingle: get involved or mixed-up with

    He was about to mingle in an unpleasant affair

    jumble: be all mixed up or jumbled together

    His words jumbled

    Synonyms: mingle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).