million electron volts (mev) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

million electron volts (mev) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm million electron volts (mev) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của million electron volts (mev).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • million electron volts (mev)

    * kỹ thuật

    vật lý:

    MeV