millionaire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
millionaire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm millionaire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của millionaire.
Từ điển Anh Việt
millionaire
/,miljə'neə/
* danh từ
nhà triệu phú, người giàu bạc triệu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
millionaire
* kinh tế
triệu phú
Từ điển Anh Anh - Wordnet
millionaire
a person whose material wealth is valued at more than a million dollars