million accounting units (mau) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

million accounting units (mau) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm million accounting units (mau) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của million accounting units (mau).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • million accounting units (mau)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    các đơn vị đếm triệu