millionettle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

millionettle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm millionettle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của millionettle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • millionettle

    * kinh tế

    mức phí thu được