microwave therapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microwave therapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microwave therapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microwave therapy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • microwave therapy

    * kỹ thuật

    y học:

    liệu pháp vi ba