microwave spectrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
microwave spectrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microwave spectrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microwave spectrum.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
microwave spectrum
* kỹ thuật
phổ sóng cực ngắn
phổ vi sóng
điện lạnh:
phổ vi ba
Từ điển Anh Anh - Wordnet
microwave spectrum
the part of the electromagnetic spectrum corresponding to microwaves
Từ liên quan
- microwave
- microwave beam
- microwave bomb
- microwave link
- microwave oven
- microwave tube
- microwave viba
- microwave diode
- microwave guide
- microwave mixer
- microwave power
- microwave pulse
- microwave radar
- microwave aerial
- microwave bridge
- microwave cavity
- microwave device
- microwave filter
- microwave method
- microwave module
- microwave optics
- microwave region
- microwave signal
- microwave system
- microwave antenna
- microwave channel
- microwave circuit
- microwave ferrite
- microwave heating
- microwave limiter
- microwave network
- microwave pumping
- microwave therapy
- microwave detector
- microwave hologram
- microwave receiver
- microwave spectrum
- microwave amplifier
- microwave frequency
- microwave generator
- microwave modulator
- microwave reflector
- microwave resonator
- microwave substrate
- microwave waveguide
- microwave wavemeter
- microwave absorption
- microwave attenuator
- microwave circulator
- microwave delay line