microwave spectrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microwave spectrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microwave spectrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microwave spectrum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • microwave spectrum

    * kỹ thuật

    phổ sóng cực ngắn

    phổ vi sóng

    điện lạnh:

    phổ vi ba

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • microwave spectrum

    the part of the electromagnetic spectrum corresponding to microwaves