microwave frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microwave frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microwave frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microwave frequency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • microwave frequency

    * kỹ thuật

    vật lý:

    tần số sóng cực ngắn

    tần số vi ba

    tần số vi sóng