microwave bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microwave bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microwave bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microwave bomb.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • microwave bomb

    a bomb that explodes in midair and releases a massive burst of electromagnetic energy sufficient to disable computers and telecommunications without killing people or damaging buildings

    Synonyms: E-bomb

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).