microwave bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
microwave bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microwave bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microwave bomb.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
microwave bomb
a bomb that explodes in midair and releases a massive burst of electromagnetic energy sufficient to disable computers and telecommunications without killing people or damaging buildings
Synonyms: E-bomb
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- microwave
- microwave beam
- microwave bomb
- microwave link
- microwave oven
- microwave tube
- microwave viba
- microwave diode
- microwave guide
- microwave mixer
- microwave power
- microwave pulse
- microwave radar
- microwave aerial
- microwave bridge
- microwave cavity
- microwave device
- microwave filter
- microwave method
- microwave module
- microwave optics
- microwave region
- microwave signal
- microwave system
- microwave antenna
- microwave channel
- microwave circuit
- microwave ferrite
- microwave heating
- microwave limiter
- microwave network
- microwave pumping
- microwave therapy
- microwave detector
- microwave hologram
- microwave receiver
- microwave spectrum
- microwave amplifier
- microwave frequency
- microwave generator
- microwave modulator
- microwave reflector
- microwave resonator
- microwave substrate
- microwave waveguide
- microwave wavemeter
- microwave absorption
- microwave attenuator
- microwave circulator
- microwave delay line