microwave oven nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microwave oven nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microwave oven giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microwave oven.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • microwave oven

    * kỹ thuật

    lò vi ba

    lò vi sóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • microwave oven

    Similar:

    microwave: kitchen appliance that cooks food by passing an electromagnetic wave through it; heat results from the absorption of energy by the water molecules in the food