microscopic state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microscopic state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microscopic state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microscopic state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • microscopic state

    * kỹ thuật

    vật lý:

    trạng thái vi mô