microscopic analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microscopic analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microscopic analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microscopic analysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • microscopic analysis

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phân tích vĩ mô