microscopical study nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
microscopical study nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microscopical study giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microscopical study.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
microscopical study
* kinh tế
sự nghiên cứu (bằng) kính hiển vi