microscopic agglutination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
microscopic agglutination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microscopic agglutination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microscopic agglutination.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
microscopic agglutination
* kỹ thuật
y học:
ngưng kết vi mô