mercer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mercer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mercer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mercer.
Từ điển Anh Việt
mercer
/'mə:sə/
* danh từ
người buôn bán tơ lụa vải vóc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mercer
* kinh tế
chủ nghĩa trọng thương
người buôn bán tơ lụa vài vóc
người buôn bán tơ lụa vải vóc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mercer
a dealer in textiles (especially silks)
British maker of printed calico cloth who invented mercerizing (1791-1866)
Synonyms: John Mercer