mercerise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mercerise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mercerise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mercerise.
Từ điển Anh Việt
mercerise
/'mə:səraiz/ (mercerize) /'mə:səraiz/
* ngoại động từ
ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mercerise
Similar:
mercerize: treat to strengthen and improve the luster
mercerize cotton