mercerized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mercerized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mercerized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mercerized.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mercerized

    of cotton thread that has been treated with sodium hydroxide to shrink it and increase its luster and affinity for dye

    mercerized cotton

    Synonyms: mercerised

    Similar:

    mercerize: treat to strengthen and improve the luster

    mercerize cotton

    Synonyms: mercerise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).