mercery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mercery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mercery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mercery.
Từ điển Anh Việt
mercery
/'mə:səri/
* danh từ
tơ lụa vải vóc
nghề buôn bán tơ lụa vải vóc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mercery
* kinh tế
len dạ
người buôn bán tơ lụa
người buôn bán tơ lụa vải vóc
tơ lụa vải vóc
vải vóc