mercerisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mercerisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mercerisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mercerisation.

Từ điển Anh Việt

  • mercerisation

    như mercerization