melioration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

melioration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melioration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melioration.

Từ điển Anh Việt

  • melioration

    /,mi:ljə'reiʃn/

    * danh từ

    sự cải thiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • melioration

    the linguistic process in which over a period of time a word grows more positive in connotation or more elevated in meaning

    Similar:

    amelioration: the act of relieving ills and changing for the better

    Synonyms: betterment

    improvement: a condition superior to an earlier condition

    the new school represents a great improvement

    Antonyms: decline