betterment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
betterment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm betterment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của betterment.
Từ điển Anh Việt
betterment
/'betəmənt/
* danh từ
sự làm tốt hơn, sự cải tiến, sự cải thiện
giá trị (bất động sản) được tăng lên vì điều kiện địa phương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
betterment
an improvement that adds to the value of a property or facility
Similar:
improvement: a change for the better; progress in development
Synonyms: advance
amelioration: the act of relieving ills and changing for the better
Synonyms: melioration