amelioration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amelioration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amelioration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amelioration.
Từ điển Anh Việt
amelioration
/ə,mi:ljə'reiʃn/
* danh từ
sự làn cho tốt hơn, sự cải thiện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
amelioration
* kỹ thuật
sự cải thiện
sự cải tiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amelioration
the act of relieving ills and changing for the better
Synonyms: melioration, betterment