marking gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marking gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marking gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marking gauge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marking gauge

    * kỹ thuật

    bộ vạch dấu bề mặt

    cây kẻ dấu

    mũi vạch dấu song song

    toán & tin:

    cây kẻ ghi dấu

    xây dựng:

    dụng cụ vạch ký hiệu

    vạch chỉ trên mặt đường