marking gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marking gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marking gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marking gauge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
marking gauge
* kỹ thuật
bộ vạch dấu bề mặt
cây kẻ dấu
mũi vạch dấu song song
toán & tin:
cây kẻ ghi dấu
xây dựng:
dụng cụ vạch ký hiệu
vạch chỉ trên mặt đường
Từ liên quan
- marking
- markings
- marking up
- marking-up
- marking ink
- marking out
- marking-off
- marking-out
- marking down
- marking felt
- marking gage
- marking slip
- marking tool
- marking wave
- marking-down
- marking clerk
- marking gauge
- marking label
- marking panel
- marking plate
- marking point
- marking pulse
- marking stamp
- marking circuit
- marking current
- marking down/up
- marking machine
- marking expenses
- marking sequence
- marking of points
- marking to market
- marking-off table
- marking-out table
- marking of steel bars
- marking of central geodetic point