marking down/up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marking down/up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marking down/up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marking down/up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
marking down/up
* kinh tế
ghi giá giảm xuống/tăng lên
Từ liên quan
- marking
- markings
- marking up
- marking-up
- marking ink
- marking out
- marking-off
- marking-out
- marking down
- marking felt
- marking gage
- marking slip
- marking tool
- marking wave
- marking-down
- marking clerk
- marking gauge
- marking label
- marking panel
- marking plate
- marking point
- marking pulse
- marking stamp
- marking circuit
- marking current
- marking down/up
- marking machine
- marking expenses
- marking sequence
- marking of points
- marking to market
- marking-off table
- marking-out table
- marking of steel bars
- marking of central geodetic point